Có 2 kết quả:
指桑罵槐 zhǐ sāng mà huái ㄓˇ ㄙㄤ ㄇㄚˋ ㄏㄨㄞˊ • 指桑骂槐 zhǐ sāng mà huái ㄓˇ ㄙㄤ ㄇㄚˋ ㄏㄨㄞˊ
zhǐ sāng mà huái ㄓˇ ㄙㄤ ㄇㄚˋ ㄏㄨㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to point at the mulberry tree and curse the locust tree
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to make oblique accusations (idiom)
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to make oblique accusations (idiom)
Bình luận 0
zhǐ sāng mà huái ㄓˇ ㄙㄤ ㄇㄚˋ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to point at the mulberry tree and curse the locust tree
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to make oblique accusations (idiom)
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to make oblique accusations (idiom)
Bình luận 0